Có 2 kết quả:

狩猎 shòu liè ㄕㄡˋ ㄌㄧㄝˋ狩獵 shòu liè ㄕㄡˋ ㄌㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hunt
(2) hunting

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to hunt
(2) hunting

Bình luận 0